Characters remaining: 500/500
Translation

se périmer

Academic
Friendly

Từ "se périmer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "mất hiệu lực" hoặc "không còn giá trị" do đã quá hạn sử dụng. Từ này thường được sử dụng để nói về các sản phẩm thực phẩm, thuốc, hoặc bất kỳ loại tài liệu nào thời hạn sử dụng nhất định.

Cách sử dụng từ "se périmer":
  1. Ngữ cảnh thông thường:

    • Ví dụ:
  2. Ngữ cảnh nâng cao:

    • "Les documents officiels se périment après cinq ans." (Các tài liệu chính thức sẽ hết hiệu lực sau năm năm.)
    • "Il est important de vérifier la date de péremption pour éviter les problèmes de santé." (Điều quan trọngkiểm tra ngày hết hạn để tránh các vấn đề sức khỏe.)
Phân biệt các biến thể cách sử dụng:
  • Se périmermột động từ phản thân (verbe pronominal) thường được sử dụngdạng bị động.
  • Péremptiondanh từ của từ này, có nghĩa là "thời hạn sử dụng".
    • Ví dụ: "La péremption du médicament est indiquée sur l'emballage." (Thời hạn sử dụng của thuốc được ghi trên bao bì.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Échoir: có nghĩa là "đến hạn" hoặc "hết hạn".

    • Ví dụ: "Le contrat échoit à la fin du mois." (Hợp đồng hết hạn vào cuối tháng.)
  • Délai: có nghĩa là "thời hạn" hoặc "thời gian cho phép".

    • Ví dụ: "Le délai pour soumettre le projet est dépassé." (Thời hạn nộp dự án đã qua.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Passer la date de péremption: có nghĩa là "đã qua hạn sử dụng".

    • Ví dụ: "Ce produit est passé la date de péremption." (Sản phẩm này đã qua hạn sử dụng.)
  • Être périmé: có nghĩa là "đã hết hạn" hoặc "không còn giá trị".

    • Ví dụ: "Cette loi est périmée." (Luật này đã hết hiệu lực.)
Kết luận:

Từ "se périmer" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm, thuốc, các tài liệu thời hạn.

tự động từ
  1. mất hiệu lực, không còn giá trị ( quá hạn)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se périmer"